Characters remaining: 500/500
Translation

sống nhăn

Academic
Friendly

Từ "sống nhăn" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một trạng thái của đồ ăn, đặc biệt thực phẩm như cơm hoặc thịt, có nghĩachưa được nấu chín hoàn toàn. Khi nói "sống nhăn", người ta thường ám chỉ rằng món ăn đó vẫn còn tươi sống, chưa qua chế biến hoặc nấu nướng đúng cách, có thể làm cho người ăn cảm thấy không an toàn hoặc không ngon miệng.

Định nghĩa:
  • Sống nhăn: Nói về thực phẩm còn sống nguyên, chưa chín, thường mang ý nghĩa tiêu cực, không đạt yêu cầu về độ chín hoặc độ an toàn khi ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cơm này còn sống nhăn, phải nấu thêm một chút nữa."
  2. Câu nâng cao: "Thịt nếu không được nấu chín sẽ còn sống nhăn, có thể gây hại cho sức khỏe."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Sống": Từ này có nghĩachưa chín, còn nguyên trạng thái ban đầu ( dụ: " sống", "rau sống").
  • "Nhăn": Dùng để miêu tả trạng thái không được tươm tất, có thể hiểu không đạt yêu cầu, không được làm cho đúng cách.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Còn sống: Tương tự, chỉ trạng thái chưa chín nhưng không mang tính tiêu cực như "sống nhăn".
  • Chưa chín: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít mang tính chất châm biếm hoặc phê phán như "sống nhăn".
Từ liên quan:
  • Sống: Chỉ trạng thái còn mới, chưa qua chế biến.
  • Chín: Trái nghĩa với "sống", có nghĩađã được nấu chín, có thể ăn được.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sống nhăn", người nghe có thể cảm nhận được sự khó chịu hoặc không hài lòng về món ăn. Do đó, cần phải cân nhắc khi nói đến tình trạng thực phẩm trong giao tiếp, đặc biệt khi nói về món ăn của người khác.

  1. Nói cơm còn sống nguyên.

Similar Spellings

Words Containing "sống nhăn"

Comments and discussion on the word "sống nhăn"